|
bouché
tính từ
- đậy nút, bị bít, bị lấp, bị tắc
- Une bouteille bouchée: chai đậy nút
- Un conduit bouché: ống bị tắc
- đóng chai
- Vin bouché: rượu vang đóng chai
- (nghĩa bóng) đần, chậm hiểu
- Un esprit bouché: trí óc chậm hiểu
- avoir les oreilles bouchées: tỏ ra không hiểu gì
- temps bouché: trời u ám
phản nghĩa
=Clair, dégagé, ouvert
|