Bàn phím:
Từ điển:
 
bouc

danh từ giống đực

  • dê đực
  • râu cằm (cũng barbe de bouc)
  • đục chẻ (đá len)
  • tôm xám
    • bouc émissaire: kẻ bung xung
    • puer comme un bouc: hôi thối lắm