Bàn phím:
Từ điển:
 
intense /in'tens/

tính từ

  • mạnh, có cường độ lớn
    • intense heart: nóng gắt
    • intense light: ánh sáng chói
    • intense pain: đau nhức nhối
  • mãnh liệt, dữ dội
  • nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)
  • đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)
intense
  • mạnh, có cường độ