Bàn phím:
Từ điển:
 
intended /in'tendid/

tính từ

  • có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
    • the intended effect: kết quả chờ đợi
  • sắp cưới, đã hứa hôn
    • an intended wife: vợ sắp cưới

danh từ

  • (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới