Bàn phím:
Từ điển:
 
bossu

tính từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có u (động vật)

danh từ giống đực

  • người gù
    • il y a des bossus: (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) vở kịch bị huýt còi
    • rire comme un bossu: (thân mật) cười như nắc nẻ