Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abstractionist
abstractly
abstractness
abstrahent
abstriction
abstruse
abstrusely
abstruseness
absurd
absurdity
absurdly
abterminal
abtruse
abulia
abulic
abundance
abundant
abundantly
abuse
abuser
abusive
abusively
abusiveness
abut
abutilon
abutment
abuttal
abutter
abutting
abuzz
abstractionist
/æb'strækʃənist/
danh từ
(nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng
tính từ
(nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa