Bàn phím:
Từ điển:
 
bosse

danh từ giống cái

  • bướu, u, ụ
    • La bosse du bossu: bướu người gù
    • Bosses du chameau: bướu lạc đà
    • Se faire une bosse au front en se cognant: đụng đầu sưng u ở trán
    • Bosse pariétale: (giải phẫu) ụ thái dương
    • Terrain qui présente de nombreuses bosses: đám đất có nhiều ụ
  • (hàng hải) dây cột
  • avoir la bosse de+ (thân mật) có khiếu về
    • ne souhaiter (rêver) que plaies et bosses: chỉ thích cãi cọ đấm đá nhau
    • rouler sa bosse: (thân mật) đi đây đi đó hoài
    • se flanquer une bosse de rire: cười vỡ bụng
    • s'en donner une bosse: (thông tục) chè chén nhậu nhẹt

đồng âm

=Boss