Bàn phím:
Từ điển:
 
instrument /'instrumənt/

danh từ

  • dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • nhạc khí
  • công cụ, phương tiện
    • an instrument of government: một công cụ cai trị
  • văn kiện

ngoại động từ

  • cung cấp dụng cụ máy móc cho
  • phối dàn nhạc
instrument
  • dụng cụ
  • dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo
  • measuring i. (máy tính) dụng cụ đo