|
borne
danh từ giống cái
- mốc, cột mốc (để phân chia địa giới, để đánh dấu một địa điểm...)
- Bornes d'un champ: mốc phân ranh giới một cánh đồng
- Borne kilométrique: cột kilomet
- (thông tục) kilomet
- (điện học) đầu kẹp dây
- (toán học) cận (của một tập hợp)
- (số nhiều) biên giới; giới hạn, phạm vi
- Les bornes d'un pays: biên giới của một nước
- Dépasser les bornes: vượt quá giới hạn
- rester planté comme une borne: đứng ì ra như tượng gỗ
- sans borne; sans bornes: vô hạn
|