Bàn phím:
Từ điển:
 
insribableness /in'skraibəblnis/ (insatiety) /,insə'taiəti/

danh từ

  • tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi
  • tính có thể đề tặng
  • (toán học) tính có thể vẽ nối tiếp