Bàn phím:
Từ điển:
 
inspired /in'spaiəd/

tính từ

  • đầy cảm hứng
    • an inspired poem: một bài thơ đầy cảm hứng
  • do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho
  • hít vào, thở vào