|
bordure
danh từ giống cái
- đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa
- Bordure d'un tableau: đường viền một bức tranh
- Bordure de la route: bờ đường
- Bordure d'un panier: cạp rổ
- bordure d'un bois: rìa rừng
- La bordure d'une glace: khung gương
- (hàng hải) mép dưới (của buồm)
- en bordure: ở bờ, ở rìa
- maisons en bordure de la route: nhà ở rìa đường
|