Bàn phím:
Từ điển:
 
inscribe

ngoại động từ

  • viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
  • đề tặng (sách, ảnh...)
  • ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
  • xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • vẽ nối tiếp