Bàn phím:
Từ điển:
 
inscribableness

danh từ

  • tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi
  • tính có thể đề tặng
  • tính có thể vẽ nối tiếphể đề tặng
  • tính có thể vẽ nối tiếp