Bàn phím:
Từ điển:
 
inquisitorial /in,kwizi'tɔ:riəl/

tính từ

  • (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
  • làm nhiệm vụ thẩm tra
  • có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
  • (sử học) (thuộc) toà án dị giáo