Bàn phím:
Từ điển:
 
antipodal /æn'tipədl/ (antipodean) /æn,tipə'di:ən/

tính từ

  • đối cực
  • hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản
antipodal
  • (đại số) xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm
antipodal
  • (đại số) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm