Bàn phím:
Từ điển:
 
innovate /'inouveit/

nội động từ

  • đưa vào những cái mới
  • (+ in) tiến hành những đổi mới

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng