Bàn phím:
Từ điển:
 
innocent /'inəsnt/

tính từ

  • vô tội; không có tội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
  • ngây thơ
  • không có hại, không hại

Idioms

  1. windows innocent of glass
    • (thông tục) cửa sổ không có kính

danh từ

  • người vô tội; người không có tội
  • đứa bé ngây thơ
  • thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn

Idioms

  1. massacre (slaughter) of innocents
    • (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)