Bàn phím:
Từ điển:
 
inner /'inə/

tính từ

  • ở trong nước, nội bộ
  • thân nhất, thân cận
  • (thuộc) tinh thần; bên trong
    • inner life: cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
  • trong thâm tâm, thầm kín
    • inner emotion: mối xúc cảm thầm kín

danh từ

  • bên trong
  • vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)
inner
  • ở trong, bên trong