Bàn phím:
Từ điển:
 
inland /'inlənd/

danh từ

  • vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước

tính từ

  • ở trong nước, ở sâu trong nước
    • inland cities: những thành thị ở sâu trong nước
  • nội địa
    • inland trade: nội thương

phó từ

  • ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước
  • nội địa