Bàn phím:
Từ điển:
 
inject /in'dʤekt/

ngoại động từ

  • tiêm (thuốc...), tiêm thuốc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng

danh từ

  • (viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)
inject
  • nội xạ, đưa vào, phun vào