Bàn phím:
Từ điển:
 
inhale /in'heil/

ngoại động từ

  • hít vào
  • nuốt (khói thuốc lá...)

nội động từ

  • nuốt (khói thuốc lá...)
    • do you inhale when smoking?: anh có nuốt khói khi hút không?