Bàn phím:
Từ điển:
 
bonifier

ngoại động từ

  • cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn
    • Bonifier des terres: cải tạo đất
    • L'expérience bonifie le caractère: kinh nghiệm làm thuần tính nết
  • khấu giá cho

phản nghĩa

=Aggraver, gâter