|
bonheur
danh từ giống đực
- sự sung sướng, hạnh phúc
- sự may mắn
- Il a le bonheur d'échapper à un accident: nó may mắn được tai qua nạn khỏi
- avec bonheur+ (một cách) thành công
- au petit bonheur: chăng hay chớ, không chủ định
- avoir un bonheur insolent: khó thế nào cũng thành công
- bonheur éternel: cực lạc
- jouer de bonheur: thành công vì gặp may
- par bonheur: may mắn, may sao
phản nghĩa
=Malheur; malchance; échec, inquiétude, peine
|