Bàn phím:
Từ điển:
 
bondir

nội động từ

  • nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên
    • La balle bondit: quả bóng nẩy lên
  • đi ngay đến, phốc tới
    • Bondir à un endroit: đi ngay đến chỗ nào
    • bondir de colère: giận lồng lên
    • bondir de joie: vui rớn lên