Bàn phím:
Từ điển:
 
influent /'influənt/

ngoại động từ

  • ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
  • thúc đẩy
    • to influent someone to do something: thúc đẩy ai làm gì

tính từ

  • chảy vào trong

danh từ

  • nhánh (sông...)