Bàn phím:
Từ điển:
 
influence /'influəns/

danh từ

  • ảnh hưởng, tác dụng
    • under the influence of: chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
    • to exercise one's influence on someone: gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
  • uy thế, thế lực
    • a person of influence: người có thế lực
  • người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
  • người có thế lực
influence
  • ảnh hưởng, tác dụng