Bàn phím:
Từ điển:
 
inflexibility /in,fleksə'biliti/

danh từ

  • tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng
  • (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...)