Bàn phím:
Từ điển:
 
bond

danh từ giống đực

  • sự nảy lên, sự dội lên
    • Le bond le la balle: sự nảy lên của quả bóng
  • cái nhảy
    • Un bond de quatre mètres: cái nhảy bốn mét
  • sự nhảy vọt
    • Les bonds du progrès: những bước nhảy vọt của tiến bộ
    • du premier bond: tức khắc
    • entre bond et volée: gấp gáp
    • faire faux bond à quelqu'un: không giữ lời hứa với ai
    • franchir un obstacle d'un bond: vượt qua khó khăn một cách dễ dàng
    • prendre (saisir) la balle au bond: xem balle

đồng âm

=Bon