Bàn phím:
Từ điển:
 
infinity /in'finiti/

danh từ

  • (như) infinitude
  • (toán học) vô cực, vô tận

Idioms

  1. to infinity
    • vô cùng, vô tận
infinity
  • vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở
  • vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...
  • approach i. để tiến dần đến vô cực
  • actual i. vô hạn thực tại
  • completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
  • constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết
  • potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng
  • single i. vô hạn đơn