Bàn phím:
Từ điển:
 
infinitesimal /,infini'tesiməl/

tính từ

  • rất nhỏ, nhỏ vô cùng
  • (toán học) vi phân
    • infinitesimal geometry: hình học vi phân
    • infinitesimal transformation: biến đổi vi phân

danh từ

  • số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng
  • (toán học) vi phân
infinitesimal
  • vi phân, vô cùng bé
  • primary i. vi phân cơ bản; (giải tích) vô cùng bé cơ bản
  • standard i. vi phân tiêu chuẩn; (giải tích) vô cùng bé cơ sở