Bàn phím:
Từ điển:
 
infect /in'fekt/

ngoại động từ

  • nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
  • tiêm nhiễm, đầu độc
    • to infect someone with pernicious ideas: tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
  • lan truyền, làm lây
    • his courage infected his mates: lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
infect
  • gây ảnh hưởng