Bàn phím:
Từ điển:
 
infant /'infənt/

danh từ

  • đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
  • (pháp lý) người vị thành niên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới

tính từ

  • còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
  • còn trứng nước
  • (pháp lý) vị thành niên