Bàn phím:
Từ điển:
 
bombé

tính từ

  • khum
    • Chaussée bombée: mặt đường khum
    • Front bombé: trán gồ
    • Poitrine bombée: ngực ưỡn ra

phản nghĩa

=Concave, creux

danh từ

  • (thông tục) người gù