Bàn phím:
Từ điển:
 
inextirpable /in'ekstə:pəbl/

tính từ

  • không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)
  • không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được