Bàn phím:
Từ điển:
 
bombe

danh từ giống cái

  • bom
    • Bombe à billes: bom bi
    • Bombe à retardement: bom nổ chậm
    • Bombe volcanique: (địa lý; địa chất) bom núi lửa
    • Bombe calorimétrique: (hóa học) bom nhiệt lượng
  • cát két hình bán cầu
  • máy phun mù
    • tomber comme une bombe: đến bất thình lình

danh từ giống cái

  • (thân mật) chầu nhậu nhẹt
    • Faire la bombe: nhậu nhẹt