Bàn phím:
Từ điển:
 
bombardement

danh từ giống đực

  • sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá
    • Bombardement stratégique: sự ném bom chiến lược
    • Bombardement cathodique: (vật lý học) sự bắn phá catôt