Bàn phím:
Từ điển:
 
boiteux

tính từ

  • què, đi khập khiễng; khập khiễng
    • Un cheval boiteux: con ngựa què
    • Vers boiteux: câu thơ khập khiễng
    • Union boiteuse: sự kết hợp khập khiễng

danh từ

  • người què