Bàn phím:
Từ điển:
 
induction /in'dʌkʃn/

danh từ

  • sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
  • sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
  • sự giới thiệu (vào một tổ chức)
  • (tôn giáo) sự bổ nhiệm
  • phương pháp quy nạp
    • by induction: lý luận bằng phương pháp quy nạp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội
  • (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng
    • nuclear induction: cảm ứng hạt nhân
induction
  • (logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration