Bàn phím:
Từ điển:
 
boisseau

danh từ giống đực

  • (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít)
    • Boisseau en bois: cái đấu bằng gỗ
    • Un boisseau de riz: một đấu gạo
  • ống sành (làm ống khói, ống máy)
    • mettre la lumière sous le boisseau: che giấu sự thật