Bàn phím:
Từ điển:
 
individual /,indi'vidjuəl/

tính từ

  • riêng, riêng lẻ, cá nhân
    • individual interest: quyền lợi cá nhân
    • to give individual attention to someone: chú ý đến ai
  • độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
    • an individual style of writing: một văn phòng độc đáo

danh từ

  • cá nhân; người
  • vật riêng lẻ
  • (sinh vật học) cá thể
individual
  • cá thể