Bàn phím:
Từ điển:
 
indispensable /,indis'pensəbl/

tính từ

  • rất cần thiết, không thể thiếu được
    • air, food and water are indispensable to life: không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống
  • bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)

danh từ

  • người rất cần thiết, vật rất cần thiết