Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bohème
bohémien
boire
bois
boisage
boisé
boisement
boiser
boiserie
boisseau
boisselier
boissellerie
boisson
boîte
boitement
boiter
boiterie
boiteux
boîtier
boitillant
boitillement
boitiller
boitte
bol
boldo
bolduc
bolée
boléro
bolet
bolide
bohème
tính từ
sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi
danh từ
kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi
danh từ giống cái
giới người sống phóng lãng; những kẻ sống phóng lãng