Bàn phím:
Từ điển:
 
bohème

tính từ

  • sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi

danh từ

  • kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi

danh từ giống cái

  • giới người sống phóng lãng; những kẻ sống phóng lãng