Bàn phím:
Từ điển:
 
indirect /,indi'rekt/

tính từ

  • gián tiếp
    • an indirect reply: câu trả lời gián tiếp
    • an indirect result: kết quả gián tiếp
  • không thẳng, quanh co
    • an indirect road: con đường quanh co
  • không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương
    • indirect dealing: sự gian lận, sự bất lương
indirect
  • gián tiếp