Bàn phím:
Từ điển:
 
indicator /'indikeitə/

danh từ

  • người chỉ
  • cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ
    • altitude indicator: cái chỉ độ cao
    • power indicator: cái chỉ công suất
  • (hoá học) chất chỉ thị
  • (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị
indicator
  • làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ
  • signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu
  • speed i. bộ phận chỉ tốc độ