Bàn phím:
Từ điển:
 
independence /,indi'pendəns/

danh từ

  • sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)
independence
  • [tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng
  • điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại
  • i. of axioms tính độc lập của các tiên đề
  • statistic (al) i. tính độc lập thống kê