Bàn phím:
Từ điển:
 
bobine

danh từ giống cái

  • lõi quấn (dây, chỉ)
  • (điện học) bôbin
  • cuộn giấy to
  • (thông tục) mặt (người)
    • Une drôle de bobine: cái mặt buồn cười