Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bobine
bobiner
bobinette
bobineur
bobineuse
bobinoir
bobo
bobsleigh
bocage
bocager
bocal
bocard
bocardage
bocarder
boche
bock
bodhisattva
boësse
boëte
boeuf
boggie
boghei
bogie
bogue
bohème
bohémien
boire
bois
boisage
boisé
bobine
danh từ giống cái
lõi quấn (dây, chỉ)
(điện học) bôbin
cuộn giấy to
(thông tục) mặt (người)
Une drôle de bobine
:
cái mặt buồn cười