Bàn phím:
Từ điển:
 
incorporate /in'kɔ:pərit/

tính từ

  • kết hợp chặt chẽ
  • hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

ngoại động từ

  • sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
  • hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
  • kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

nội động từ

  • sáp nhập, hợp nhất