Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blouser
blouson
blousse
blue-jean
blue-jean
bluet
bluette
bluff
bluffer
bluffeur
blutage
bluter
bluterie
blutoir
boa
bobard
bobèche
bobinage
bobine
bobiner
bobinette
bobineur
bobineuse
bobinoir
bobo
bobsleigh
bocage
bocager
bocal
bocard
blouser
ngoại động từ
(thân mật) lừa gạt
Blouser un client
:
lừa gạt khách hàng
(từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ
Blouser une bille
:
đưa bi vào lỗ
nội động từ
phồng (áo)