Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blottir
blousant
blouse
blouser
blouson
blousse
blue-jean
blue-jean
bluet
bluette
bluff
bluffer
bluffeur
blutage
bluter
bluterie
blutoir
boa
bobard
bobèche
bobinage
bobine
bobiner
bobinette
bobineur
bobineuse
bobinoir
bobo
bobsleigh
bocage
blottir
tự động từ
thu mình
Se blottir dans un coin
:
thu mình trong góc nhà
trốn tránh, ẩn náu